GUEST , Database:特色館藏
Please click "My Account/Renew" to view information on your library account |
Results for 典藏地= b2es ADJ; Sorted by: Call No(A)
Records 11 - 20 of 1298 (maximum display and short is 3000 reords)
(Please click Filteror
Refine to narrow the results)
|
|
|
# |
|
Title |
Author/Publisher |
Year |
FMT |
Call no |
URL |
Lib/Item |
|
11 |
|
Bật mí tất tần tật về bạn thân : và cả tại sao đôi khi họ làm bạn bực
|
Boucher, Francoize. |
2016 |
|
177.6 |
|
台鋼科大總圖( 1/ 0)
|
12 |
|
Lắng nghe hay nhận một viên đá : nhưng bài học vô giá
|
Mai Hương ,1949- |
2014 |
|
179.9 L271 |
|
台鋼科大總圖( 1/ 0)
|
13 |
|
Để hôn nhân không phải là toilet
|
Chapman, Gary D. ,1938- |
2014 |
|
248.844 C466 |
|
台鋼科大總圖( 1/ 0)
|
14 |
|
了解伊斯蘭
|
奧斯曼.楊興本 |
2020 |
|
250 2464 |
|
台鋼科大總圖( 1/ 0)
|
15 |
|
頭巾下的穆斯林 : 甘肅、臺灣與馬來西亞檳城穆斯林女性的田野調查及理
|
李, 靜 |
2021 |
|
250 4052 |
|
台鋼科大總圖( 1/ 0)
|
16 |
|
古蘭似海 : 用生活見證伊斯蘭聖典的真諦
|
鮑爾 ,(Power, Carla) |
2017 |
|
258 2710 |
|
台鋼科大總圖( 1/ 0)
|
17 |
|
先知 之後 : 伊斯蘭千年大分裂的起源
|
海澤爾頓 ,(Hazleton, Lesley ) |
2017 |
|
258 3315 |
|
台鋼科大總圖( 1/ 0)
|
18 |
|
伊斯蘭新史 : 以10大主題重探真實的穆斯林信仰
|
希倫布蘭德 ,(Hillenbrand, Carol) |
2018 |
|
258 4244 |
|
台鋼科大總圖( 1/ 0)
|
19 |
|
圖解台灣神明圖鑑
|
謝, 奇峰 |
2014 |
|
272.097 0442 |
|
台鋼科大總圖( 1/ 1)
|
20 |
|
我的第一本 : 中國神話故事
|
穆, 菡 |
2017 |
|
282 2542 |
|
台鋼科大總圖( 1/ 0)
|
You can revise your search:
© 2015 Chung-Shan Road , Lu-Chu , Kaohsiung , Taiwan TEL: +886-7-607-7722 Taiwan Steel University